Số TT
|
Tên môn thi
học sinh giỏi
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
1
|
Toán
|
Sư phạm Toán học (*)
|
52140209
|
Toán học (*)
|
52460101
| ||
Toán ứng dụng (*)
|
52460112
| ||
Toán cơ (*)
|
52460115
| ||
Thống kê
|
52460201
| ||
2
|
Vật lí
|
Sư phạm Vật lí (*)
|
52140211
|
Vật lí học (*)
|
52440102
| ||
Thiên văn học
|
52440101
| ||
Vật lí kỹ thuật (*)
|
52520401
| ||
Kỹ thuật hạt nhân (*)
|
52520402
| ||
3
|
Hóa học
|
Sư phạm Hóa học (*)
|
52140212
|
Hóa học (*)
|
52440112
| ||
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (*)
|
52510401
| ||
Công nghệ thực phẩm
|
52540101
| ||
Kỹ thuật Hóa học (*)
|
52520301
| ||
Dược học
|
52720401
| ||
Khoa học môi trường
|
52440301
| ||
4
|
Sinh học
|
Sư phạm Sinh học (*)
|
52140213
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
52140215
| ||
Sinh học (*)
|
52420101
| ||
Công nghệ sinh học (*)
|
52420201
| ||
Kỹ thuật sinh học (*)
|
52420202
| ||
Sinh học ứng dụng (*)
|
52420203
| ||
Y đa khoa
|
52720101
| ||
Y học cổ truyền
|
52720201
| ||
Răng hàm mặt
|
52720601
| ||
Y học dự phòng
|
52720302
| ||
Điều dưỡng
|
52720501
| ||
Kỹ thuật y học
|
52720330
| ||
Y tế công cộng
|
52720301
| ||
Dinh dưỡng
|
52720303
| ||
Xét nghiệm y học
|
52720332
| ||
Cử nhân dinh dưỡng
|
52720303
| ||
Vật lí trị liệu
|
52720333
| ||
Kỹ thuật phục hình răng
|
52720602
| ||
Khoa học môi trường
|
52440301
| ||
Khoa học cây trồng
|
52620110
| ||
Chăn nuôi
|
52620105
| ||
Lâm nghiệp
|
52620201
| ||
Nuôi trồng thủy sản
|
52620301
| ||
5
|
Ngữ văn
|
Sư phạm Ngữ văn (*)
|
52140217
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
52220101
| ||
Sáng tác văn học (*)
|
52220110
| ||
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
52220112
| ||
Việt Nam học
|
52220113
| ||
Văn học (*)
|
52220330
| ||
Văn hóa học
|
52220340
| ||
Báo chí (*)
|
52320101
| ||
Ngôn ngữ học (*)
|
52220320
| ||
Khoa học thư viện
|
52320202
| ||
6
|
Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử (*)
|
52140218
|
Lịch sử (*)
|
52220310
| ||
Bảo tàng học
|
52320305
| ||
Nhân học
|
52310302
| ||
Lưu trữ học
|
52320303
| ||
7
|
Địa lí
|
Sư phạm Địa lí (*)
|
52140219
|
Địa lí học (*)
|
52310501
| ||
Bản đồ học
|
52310502
| ||
Địa chất học
|
52440201
| ||
Địa lí tự nhiên (*)
|
52440217
| ||
Thủy văn
|
52440224
| ||
Quốc tế học
|
52220212
| ||
Đông phương học
|
52220213
| ||
Hải dương học
|
52440228
| ||
8
|
Tin học
|
Sư phạm Tin học (*)
|
52140210
|
Khoa học máy tính (*)
|
52480101
| ||
Truyền thông và mạng máy tính (*)
|
52480102
| ||
Kỹ thuật phần mềm (*)
|
52480103
| ||
Hệ thống thông tin (*)
|
52480104
| ||
Công nghệ thông tin (*)
|
52480201
| ||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (*)
|
52510304
| ||
9
|
Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh (*)
|
52140231
|
Ngôn ngữ Anh (*)
|
52220201
| ||
Quốc tế học
|
52220212
| ||
Đông phương học
|
52220213
| ||
Ngôn ngữ học
|
52220320
| ||
10
|
Tiếng Nga
|
Sư phạm Tiếng Nga (*)
|
52140232
|
Ngôn ngữ Nga (*)
|
52220202
| ||
Quốc tế học
|
52220212
| ||
Đông phương học
|
52220213
| ||
Ngôn ngữ học
|
52220320
| ||
11
|
Tiếng Trung Quốc
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc (*)
|
52140234
|
Trung Quốc học (*)
|
52220215
| ||
Ngôn ngữ Trung Quốc (*)
|
52220204
| ||
Hán nôm
|
52220104
| ||
Quốc tế học
|
52220212
| ||
Đông phương học
|
52220213
| ||
Ngôn ngữ học
|
52220320
| ||
12
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Pháp (*)
|
52140233
|
Ngôn ngữ Pháp (*)
|
52220203
| ||
Quốc tế học
|
52220212
| ||
Đông phương học
|
52220213
| ||
Ngôn ngữ học
|
52220320
|
Số TT
|
Tên môn thi
học sinh giỏi
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
1
|
Toán
|
Sư phạm Toán học (*)
|
51140209
|
Thống kê
|
51460201
| ||
2
|
Vật lí
|
Sư phạm Vật lí (*)
|
51140211
|
Vật lí kỹ thuật (*)
|
52520401
| ||
3
|
Hóa học
|
Sư phạm Hóa học (*)
|
51140212
|
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (*)
|
51510401
| ||
Công nghệ thực phẩm
|
51540102
| ||
Dược học
|
51900107
| ||
Công nghệ dược
|
51900108
| ||
4
|
Sinh học
|
Sư phạm Sinh học (*)
|
51140213
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
51140215
| ||
Công nghệ sinh học (*)
|
51420201
| ||
Kỹ thuật sinh học (*)
|
51420202
| ||
Sinh học ứng dụng (*)
|
51420203
| ||
Điều dưỡng
|
51720501
| ||
Kỹ thuật y học
|
51720330
| ||
Hộ sinh
|
51720502
| ||
Xét nghiệm y học
|
51720332
| ||
Vật lí trị liệu
|
51720333
| ||
Khoa học cây trồng
|
51620110
| ||
Chăn nuôi
|
51620105
| ||
5
|
Ngữ văn
|
Sư phạm Ngữ văn (*)
|
51140217
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
51220101
| ||
Báo chí (*)
|
51320101
| ||
6
|
Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử (*)
|
51140218
|
Bảo tàng học
|
51320305
| ||
7
|
Địa lí
|
Sư phạm Địa lí (*)
|
51140219
|
8
|
Tin học
|
Sư phạm Tin học (*)
|
51140210
|
Khoa học máy tính (*)
|
51480101
| ||
Truyền thông và mạng máy tính (*)
|
51480102
| ||
Hệ thống thông tin (*)
|
51480104
| ||
Công nghệ thông tin (*)
|
51480201
| ||
Tin học ứng dụng (*)
|
51480202
| ||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (*)
|
51510304
| ||
9
|
Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh (*)
|
51140231
|
Tiếng Anh (*)
|
51220201
| ||
11
|
Tiếng Trung Quốc
|
Tiếng Trung Quốc (*)
|
51220204
|
12
|
Tiếng Pháp
|
Tiếng Pháp (*)
|
51220203
|